Có 2 kết quả:
chỉ • nhảy
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻊止
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: RMYLM (口一卜中一)
Unicode: U+8DBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato), はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato), はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chỉ (ngón chân)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bước nhảy; nhảy vọt