Có 1 kết quả:
nguyệt
Âm Nôm: nguyệt
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊月
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一一
Thương Hiệt: RMB (口一月)
Unicode: U+8DC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊月
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一一
Thương Hiệt: RMB (口一月)
Unicode: U+8DC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngột
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), グワチ (guwachi), ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi)
Âm Nhật (kunyomi): あしきる (ashikiru), ゆが.む (yuga.mu), いびつ (ibitsu)
Âm Quảng Đông: gat6, jyut6
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), グワチ (guwachi), ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi)
Âm Nhật (kunyomi): あしきる (ashikiru), ゆが.む (yuga.mu), いびつ (ibitsu)
Âm Quảng Đông: gat6, jyut6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguyệt (hình chặt chân)