Có 1 kết quả:

nguyệt
Âm Nôm: nguyệt
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一一
Thương Hiệt: RMB (口一月)
Unicode: U+8DC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngột
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), グワチ (guwachi), ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi)
Âm Nhật (kunyomi): あしきる (ashikiru), ゆが.む (yuga.mu), いびつ (ibitsu)
Âm Quảng Đông: gat6, jyut6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nguyệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguyệt (hình chặt chân)