Có 1 kết quả:

bả
Âm Nôm: bả
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丨一フ
Thương Hiệt: RMAU (口一日山)
Unicode: U+8DC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bả
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ, ㄆㄚˊ
Âm Quảng Đông: paa1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

bả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bả (ngồi xổm)