Có 1 kết quả:
xí
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊支
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ丶
Thương Hiệt: RMJE (口一十水)
Unicode: U+8DC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khí, kì, kịch, kỳ, xí
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ, qǐ ㄑㄧˇ, qì ㄑㄧˋ, zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): つまだ.つ (tsumada.tsu), むつゆび (mutsuyubi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4, kei5
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ, qǐ ㄑㄧˇ, qì ㄑㄧˋ, zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): つまだ.つ (tsumada.tsu), むつゆび (mutsuyubi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4, kei5
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xí (kiễng chân)