Có 1 kết quả:

sang
Âm Nôm: sang
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶フフ
Thương Hiệt: RMOSU (口一人尸山)
Unicode: U+8DC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

sang

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lương sang (lảo đảo)