Có 1 kết quả:

thác
Âm Nôm: thác
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノ一丨丶
Thương Hiệt: RMHMY (口一竹一卜)
Unicode: U+8DC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.む (yuru.mu)
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

thác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (phóng đãng)