Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊世
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一フ
Thương Hiệt: RMPT (口一心廿)
Unicode: U+8DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊世
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一フ
Thương Hiệt: RMPT (口一心廿)
Unicode: U+8DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sế
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), テイ (tei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Quảng Đông: jai6
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), テイ (tei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Quảng Đông: jai6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0