Có 1 kết quả:

đà
Âm Nôm: đà
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノフ
Thương Hiệt: RMJP (口一十心)
Unicode: U+8DCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

đà

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấy đà; sa đà