Có 1 kết quả:

gia
Âm Nôm: gia
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フノ丨フ一
Thương Hiệt: RMKSR (口一大尸口)
Unicode: U+8DCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: già
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

gia

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)