Âm Nôm: gia Tổng nét: 12 Bộ: túc 足 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻊加 Nét bút: 丨フ一丨一丨一フノ丨フ一 Thương Hiệt: RMKSR (口一大尸口) Unicode: U+8DCF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: già Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ Âm Nhật (onyomi): カ (ka) Âm Hàn: 가 Âm Quảng Đông: gaa1