Có 1 kết quả:

chỉ
Âm Nôm: chỉ
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: RMYMP (口一卜一心)
Unicode: U+8DD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thải, thử
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ, ㄘˇ
Âm Quảng Đông: ci2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ đạo (đi đi lại lại)