Có 1 kết quả:

bão
Âm Nôm: bão
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフフ一フ
Thương Hiệt: RMPRU (口一心口山)
Unicode: U+8DD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, páo ㄆㄠˊ, pǎo ㄆㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ビョウ (byō), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): だく (daku), あが.く (aga.ku)
Âm Quảng Đông: paau2, paau4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

bão

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bão điện (lượng điện hư hao)