Có 7 kết quả:
chồm • chổm • chỗm • chụm • nhồm • nhổm • xổm
Âm Nôm: chồm, chổm, chỗm, chụm, nhồm, nhổm, xổm
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊占
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RMYR (口一卜口)
Unicode: U+8DD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊占
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RMYR (口一卜口)
Unicode: U+8DD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệt, thiếp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, tiē ㄊㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 접
Âm Quảng Đông: cip3, dim3, dip6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, tiē ㄊㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 접
Âm Quảng Đông: cip3, dim3, dip6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chồm lên; chồm hỗm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Chúa Chổm; chổm dậy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi chồm chỗm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chụm lại, chụm chân
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bò lồm nhồm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhổm dậy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi xổm