Có 1 kết quả:
chích
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊石
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: RMMR (口一一口)
Unicode: U+8DD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chích, thác
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あしのうら (ashinōra)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zek3
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あしのうら (ashinōra)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zek3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)