Có 1 kết quả:
phụ
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊付
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: RMODI (口一人木戈)
Unicode: U+8DD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あしのこう (ashinokō)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あしのこう (ashinokō)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phụ (mu bàn chân)