Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thư, trở
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊且
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: RMBM (口一月一)
Unicode: U+8DD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊且
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: RMBM (口一月一)
Unicode: U+8DD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), シャ (sha), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): ゆきなや.む (yukinaya.mu)
Âm Quảng Đông: zeoi1, zeoi2
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), シャ (sha), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): ゆきなや.む (yukinaya.mu)
Âm Quảng Đông: zeoi1, zeoi2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0