Âm Nôm: san Tổng nét: 12 Bộ: túc 足 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻊册 Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフノフ一 Thương Hiệt: RMBT (口一月廿) Unicode: U+8DDA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: san Âm Quan thoại: shān ㄕㄢ Âm Nhật (onyomi): サン (san) Âm Hàn: 산 Âm Quảng Đông: saan1