Có 1 kết quả:

san
Âm Nôm: san
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフノフ一
Thương Hiệt: RMBT (口一月廿)
Unicode: U+8DDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

san

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bàn san (đi tập tễnh)