Có 1 kết quả:

bả
Âm Nôm: bả
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: RMDHE (口一木竹水)
Unicode: U+8DDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bả,
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄅㄛˇ, ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): びっこ (bi'ko), ちんば (chin ba)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bai1, bei3, bo2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

bả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dĩ bả chi cố (lấy cớ què quặt)