Có 1 kết quả:
bả
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊皮
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: RMDHE (口一木竹水)
Unicode: U+8DDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bả, bí
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, bǒ ㄅㄛˇ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): びっこ (bi'ko), ちんば (chin ba)
Âm Hàn: 파, 피
Âm Quảng Đông: bai1, bei3, bo2
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, bǒ ㄅㄛˇ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): びっこ (bi'ko), ちんば (chin ba)
Âm Hàn: 파, 피
Âm Quảng Đông: bai1, bei3, bo2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dĩ bả chi cố (lấy cớ què quặt)