Có 2 kết quả:

cựcựa
Âm Nôm: cự, cựa
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フ一フ
Thương Hiệt: RMSS (口一尸尸)
Unicode: U+8DDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): へだ.たる (heda.taru), けづめ (kezume)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6, keoi5

Tự hình 4

Dị thể 3

1/2

cự

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cự lại, chống cự, cự nự, cự tuyệt, kháng cự

cựa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cựa gà; cựa mình; cựa quậy; cứng cựa; kèn cựa