Có 2 kết quả:

lạclịch
Âm Nôm: lạc, lịch
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: RMHVD (口一竹女木)
Unicode: U+8DDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc, lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: lik1, lok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

lạc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

lịch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lịch (cựa, cử động)