Có 3 kết quả:
cân • ngân • ngấn
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊艮
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: RMAV (口一日女)
Unicode: U+8DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: căn, cân, ngân
Âm Pinyin: gēn ㄍㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): くび.す (kubi.su)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan1
Âm Pinyin: gēn ㄍㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): くび.す (kubi.su)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cân thượng (theo kịp), cân đấu (lộn đầu một vòng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngân nga
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngấn nước