Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dai,
di,
gì,
rợTổng nét: 13
Bộ:
túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⻊夷Nét bút:
丨フ一丨一丨一一フ一フノ丶Thương Hiệt: RMKN (口一大弓)
Unicode:
U+8DE0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận