Có 1 kết quả:
tiển
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊先
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: RMHGU (口一竹土山)
Unicode: U+8DE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiển
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ, xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はだし (hadashi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ, xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はだし (hadashi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (chân không giầy)