Có 1 kết quả:
giao
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊交
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: RMYCK (口一卜金大)
Unicode: U+8DE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giao
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): すね (sune)
Âm Quảng Đông: gaau1
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): すね (sune)
Âm Quảng Đông: gaau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suất giao (té ngã)