Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quyển
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻊全
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: RMOMG (口一人一土)
Unicode: U+8DE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻊全
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: RMOMG (口一人一土)
Unicode: U+8DE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ, zhuān ㄓㄨㄢ, zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シュン (shun), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): け.る (ke.ru)
Âm Quảng Đông: cyun4
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ, zhuān ㄓㄨㄢ, zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シュン (shun), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): け.る (ke.ru)
Âm Quảng Đông: cyun4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0