Có 1 kết quả:
khoá
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊夸
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: RMKMS (口一大一尸)
Unicode: U+8DE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoá
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ, kuā ㄎㄨㄚ, kuǎ ㄎㄨㄚˇ, kuà ㄎㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): また.がる (mata.garu), またが.る (mataga.ru), また.ぐ (mata.gu)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: kwaa1, kwaa3
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ, kuā ㄎㄨㄚ, kuǎ ㄎㄨㄚˇ, kuà ㄎㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): また.がる (mata.garu), またが.る (mataga.ru), また.ぐ (mata.gu)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: kwaa1, kwaa3
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoá mã (cưỡi lên, vượt qua)