Có 8 kết quả:
què • quì • quại • quải • quậy • quị • quỳ • quỵ
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊危
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: RMNMU (口一弓一山)
Unicode: U+8DEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỵ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひざまず.く (hizamazu.ku)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひざまず.く (hizamazu.ku)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
què chân
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quì xuống
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quằn quại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải (quằn quại)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quậy cựa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đánh quị
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quỳ gối
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngã quỵ