Có 4 kết quả:

khoẻkhuểquếquệ
Âm Nôm: khoẻ, khuể, quế, quệ
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一一丨一
Thương Hiệt: RMGG (口一土土)
Unicode: U+8DEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuể
Âm Pinyin: kuǐ ㄎㄨㄟˇ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ひとあし (hitoashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai2

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/4

khoẻ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoẻ mạnh, sức khoẻ

khuể

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khuể (xem Huệ)

quế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quế bộ bất li (không dời nửa bước)

quệ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kiệt quệ