Có 5 kết quả:
chúi • chũi • chọi • chỗi • xói
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chúi mũi, chúi đầu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuột chũi, dế chũi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chống chọi, đối chọi; chọi gà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chỗi dậy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xỉa xói