Có 5 kết quả:

chúichũichọichỗixói
Âm Nôm: chúi, chũi, chọi, chỗi, xói
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: RMMIG (口一一戈土)
Unicode: U+8DEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 1

Chữ gần giống 11

1/5

chúi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chúi mũi, chúi đầu

chũi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuột chũi, dế chũi

chọi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chống chọi, đối chọi; chọi gà

chỗi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chỗi dậy

xói

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xỉa xói