Có 7 kết quả:
lần • lọ • lồ • lộ • lựa • trò • trọ
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊各
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: RMHER (口一竹水口)
Unicode: U+8DEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạc, lộ
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): -じ (-ji), みち (michi)
Âm Hàn: 로, 노
Âm Quảng Đông: lou6
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): -じ (-ji), みち (michi)
Âm Hàn: 로, 노
Âm Quảng Đông: lou6
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lần bước
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lọ là
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khổng lồ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quốc lộ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lựa chọn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
học trò
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ở trọ