Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: RMOMR (口一人一口)
Unicode: U+8DF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáp, cấp, kiếp
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10