Có 10 kết quả:

khiêukhoèokhêukhểuqueoquèoxeoxiêuxiếuxệu
Âm Nôm: khiêu, khoèo, khêu, khểu, queo, quèo, xeo, xiêu, xiếu, xệu
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: RMLMO (口一中一人)
Unicode: U+8DF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào, khiêu
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, táo ㄊㄠˊ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, tiào ㄊㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): は.ねる (ha.neru), と.ぶ (to.bu), -と.び (-to.bi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tiu3

Tự hình 3

Dị thể 9

1/10

khiêu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khiêu vũ

khoèo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm khoèo

khêu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cà khêu (cà kheo)

khểu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dáng đi khất khểu

queo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cong queo

quèo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quèo chân

xeo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đòn xeo (bẩy đi)

xiêu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xiêu vẹo

xiếu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem khiêu

xệu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xệu xạo