Có 3 kết quả:

sáitháixáy
Âm Nôm: sái, thái, xáy
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フノフ一
Thương Hiệt: RMMCW (口一一金田)
Unicode: U+8DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩy, thải
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): お.う (o.u)
Âm Quảng Đông: coi2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

sái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sái hạp (đạp thắng hãm xe)

thái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (giẫm lên, đạp phải)

xáy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Cua xáy cáy đào (bới); cối xáy trầu