Có 1 kết quả:
tiễn
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊戋
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: RMIJ (口一戈十)
Unicode: U+8DF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin5
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn đạp (dẫm đạp), tiễn ước (lời hứa)