Có 1 kết quả:

tất
Âm Nôm: tất
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フノフ一丨
Thương Hiệt: RMPPJ (口一心心十)
Unicode: U+8DF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

tất

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trú tất (dừng chân)