Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: giò
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RMGYO (口一土卜人)
Unicode: U+8DFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1