Có 1 kết quả:

thò
Âm Nôm: thò
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: RMICE (口一戈金水)
Unicode: U+8E06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuân, tồn
Âm Pinyin: cūn ㄘㄨㄣ, cún ㄘㄨㄣˊ, qūn ㄑㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): しりぞ.く (shirizo.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun1, seon1, zeon3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

thò lò