Có 2 kết quả:
dũng • thõng
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊甬
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: RMNIB (口一弓戈月)
Unicode: U+8E0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũng
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おど.る (odo.ru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung2
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おど.る (odo.ru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dũng quý (nhảy lên)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
buông thõng