Có 1 kết quả:
cước
Âm Nôm: cước
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⻊却
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一フ丶フ丨
Thương Hiệt: RMGIL (口一土戈中)
Unicode: U+8E0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⻊却
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一フ丶フ丨
Thương Hiệt: RMGIL (口一土戈中)
Unicode: U+8E0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cước
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), キャ (kya), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), キャ (kya), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cước chân, cước tay