Có 1 kết quả:

đạp
Âm Nôm: đạp
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: RMEA (口一水日)
Unicode: U+8E0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạp
Âm Pinyin: ㄊㄚ, ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu), ふ.まえる (fu.maeru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daap6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

đạp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu đội trời chân đạp đất