Có 1 kết quả:

tiễn
Âm Nôm: tiễn
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: RMII (口一戈戈)
Unicode: U+8E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin5, zin6

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

tiễn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiễn đạp (dẫm đạp), tiễn ước (lời hứa)