Có 1 kết quả:
xợt
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊卓
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RMYAJ (口一卜日十)
Unicode: U+8E14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trác, xước
Âm Pinyin: chuō ㄔㄨㄛ, diào ㄉㄧㄠˋ, tiào ㄊㄧㄠˋ, zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たく (taku), ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: coek3
Âm Pinyin: chuō ㄔㄨㄛ, diào ㄉㄧㄠˋ, tiào ㄊㄧㄠˋ, zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たく (taku), ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: coek3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi xợt qua