Có 2 kết quả:
tích • tếch
Âm Nôm: tích, tếch
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊昔
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RMTA (口一廿日)
Unicode: U+8E16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊昔
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RMTA (口一廿日)
Unicode: U+8E16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thốc tích (sợ mà mến)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tếch đi mất (cút mất); nhẹ tếch