Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻊取Nét bút:
丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶Thương Hiệt: RMSJE (口一尸十水)
Unicode:
U+8E19Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận