Có 1 kết quả:
hoã
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊果
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMWD (口一田木)
Unicode: U+8E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoã, khoả
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ, huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くるぶし (kurubushi)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: waa5
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ, huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くるぶし (kurubushi)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: waa5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoã cốt (mắt cá chân)