Có 1 kết quả:

cứ
Âm Nôm: cứ
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: RMSJR (口一尸十口)
Unicode: U+8E1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cứ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): うずく.まる (uzuku.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

cứ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cứ (ngồi xổm)