Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⻊宛
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: RMJNU (口一十弓山)
Unicode: U+8E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⻊宛
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: RMJNU (口一十弓山)
Unicode: U+8E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu), もが.く (moga.ku)
Âm Quảng Đông: jyun2
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu), もが.く (moga.ku)
Âm Quảng Đông: jyun2
Tự hình 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0