Có 2 kết quả:
dịch • thích
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊易
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: RMAPH (口一日心竹)
Unicode: U+8E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, tī ㄊㄧ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): け.る (ke.ru)
Âm Quảng Đông: tek3
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, tī ㄊㄧ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): け.る (ke.ru)
Âm Quảng Đông: tek3
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dịch cầu (đá banh)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích (đá bằng chân)