Có 2 kết quả:

bặcvội
Âm Nôm: bặc, vội
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: RMYTR (口一卜廿口)
Unicode: U+8E23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bặc, phấu
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, pòu ㄆㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku), ホウ (hō), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru)
Âm Quảng Đông: baak6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

bặc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bặc (ngã té)

vội

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vội vàng, vội vã