Có 4 kết quả:
nhót • tuột • tót • tọt
Âm Nôm: nhót, tuột, tót, tọt
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊卒
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: RMYOJ (口一卜人十)
Unicode: U+8E24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊卒
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: RMYOJ (口一卜人十)
Unicode: U+8E24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhảy nhót
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tuột chân (trượt chân)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhảy tót
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chạy tọt vào