Có 2 kết quả:
ghé • nghị
Âm Nôm: ghé, nghị
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊奇
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: RMKMR (口一大一口)
Unicode: U+8E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊奇
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: RMKMR (口一大一口)
Unicode: U+8E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, khi, kỉ, kỷ, ỷ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jǐ ㄐㄧˇ, qī ㄑㄧ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かたあし (katāshi)
Âm Quảng Đông: gei2, hei2, ji2
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jǐ ㄐㄧˇ, qī ㄑㄧ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かたあし (katāshi)
Âm Quảng Đông: gei2, hei2, ji2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đề nghị